Characters remaining: 500/500
Translation

khi nên

Academic
Friendly

Từ "khi nên" trong tiếng Việt một cụm từ có nghĩa là "thời điểm thích hợp" hoặc "khi điều kiện thuận lợi". thường được sử dụng để diễn tả một thời điểm một hành động hay một quyết định sẽ mang lại kết quả tốt nhất.

Ý Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Thời điểm thích hợp: Khi bạn nói "khi nên", bạn đang nói về thời điểm một việc đó nên được thực hiện.

    • dụ: "Chúng ta nên bắt đầu dự án này khi nên, để đủ thời gian hoàn thành." (Chúng ta nên bắt đầu dự án vào thời điểm thích hợp, khi đủ thời gian.)
  2. Điều kiện thuận lợi: "Khi nên" cũng có thể ám chỉ đến những điều kiện thuận lợi để thực hiện một việc đó.

    • dụ: "Khi nên trời đẹp, chúng ta sẽ đi ngoại." (Khi thời tiết đẹp, chúng ta sẽ đi ngoại.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong văn học hoặc khi nói về triết lý sống, "khi nên" có thể được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm bắt cơ hội.
    • dụ: "Trong cuộc sống, những lúc cần phải quyết định ngay khi nên." (Trong cuộc sống, những thời điểm bạn phải đưa ra quyết định ngay khi cơ hội.)
Phân Biệt Các Biến Thể
  • "Khi" từ chỉ thời gian, dùng để chỉ một thời điểm cụ thể.
  • "Nên" từ chỉ sự khuyên bảo hoặc một hành động được đề xuất.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "thời điểm", "thời cơ", "cơ hội".

    • dụ: "Thời điểm này thời cơ tốt để đầu ." (Thời điểm này lúc tốt để đầu .)
  • Từ đồng nghĩa: "khi dịp", "khi điều kiện".

    • dụ: "Khi dịp, tôi sẽ đi thăm bạn." (Khi cơ hội, tôi sẽ đi thăm bạn.)
Chú Ý
  • Cụm từ "khi nên" thường mang nghĩa khuyên bảo hoặc gợi ý, nên cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
  • Có thể không sử dụng "khi nên" trong những tình huống mang tính cấp bách cần hành động ngay lập tức.
  1. Lúc gặp vận: Khi nên trời cũng chiều người (cd).

Comments and discussion on the word "khi nên"